Có 1 kết quả:

外逃 wài táo ㄨㄞˋ ㄊㄠˊ

1/1

wài táo ㄨㄞˋ ㄊㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to flee abroad
(2) to run away
(3) to desert
(4) outflow

Bình luận 0